vấu cáp đồng và nhôm

Mô tả ngắn:


Chi tiết sản phẩm

Thẻ sản phẩm

WXDTL

WXDTL figure

LOẠI HÌNH Kích thước (mm)
Tổng chiều dài A ± 1 Độ dày tấm B ± 0,2 Chiều dài ống C ± 0,5 Bên trong d ± 0,2 Bên ngoài D ± 0,2
WXDTL-25 100 10 50 7 14
WXDTL-35 100 10 50 8.5 14
WXDTL-50 100 10 50 10 16
WXDTL-70 100 10 50 12 18
WXDTL-95 100 10 50 13 21
WXDTL-120 100 10 50 15 23
WXDTL-150 100 10 50 16 25
WXDTL-185 100 10 50 18 28
WXDTL-240 100 10 50 20 31
WXDTL-300 100 10 50 23 35
WXDTL-400 100 10 50 26 40

WXDT

DT FIGURE

LOẠI HÌNH Kích thước (mm)
Tổng chiều dài A ± 1 Độ dày tấm B ± 0,2 Chiều dài ống C ± 0,5 Bên trong d ± 0,2 Bên ngoài D ± 0,2
WXDT-35 100 10 50 8.5 12
WXDT-50 100 10 50 10 14
WXDT-70 100 10 50 12 16
WXDT-95 100 10 50 13 18
WXDT-120 100 10 50 15 20
WXDT-150 100 10 50 16 22
WXDT-185 100 10 50 18 25
WXDT-240 100 10 50 20 27
WXDT-300 100 10 50 23 30
WXDT-400 100 10 50 26 34

 

 


  • Trước:
  • Tiếp theo:

  • Sản phẩm liên quan